Có 2 kết quả:

科学技术 kē xué jì shù ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ科學技術 kē xué jì shù ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

science and technology

Từ điển Trung-Anh

science and technology