Có 2 kết quả:
科学技术 kē xué jì shù ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 科學技術 kē xué jì shù ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
science and technology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
science and technology
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0